|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indiscriminate
indiscriminate | [,indis'kriminit] | | tính từ | | | không phân biệt, bừa bãi | | | an indiscriminate bombing | | một cuộc ném bom bừa bãi | | | to deal out indiscriminate blows | | đấm bạt mạng | | | to be indiscriminate in making friends | | kết bạn bừa bãi |
/,indis'kriminit/
tính từ không phân biệt, bừa bãi an indiscriminate bombing một cuộc ném bom bừa bãi to deal out indiscriminate blows đấm bạt mạng to be indiscriminate in making friends kết bạn bừa bãi
|
|
|
|