|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indisputableness
indisputableness | [,indis'pju:təblnis] | | Cách viết khác: | | indisputability | | ['indis,pju:tə'biliti] | | | như indisputability |
/'indispju:tə'biliti/ (indisputableness) /,indis'pju:təblnis/
danh từ tính không thể cãi, tính không thể bàn cãi, tính không thể tranh luận
|
|
|
|