|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indissolubility
indissolubility![](img/dict/02C013DD.png) | ['indi,sɔlju'biliti] | | Cách viết khác: | | indissolubleness | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,indi'sɔljublnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không tan, tính không hoà tan | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không thể chia cắt, tính không thể chia lìa; tính bền vững | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính vĩnh viễn ràng buộc (giao kèo...) |
/'indi,sɔlju'biliti/ (indissolubleness) /,indi'sɔljublnis/
danh từ
tính không tan, tính không hoà tan
tính không thể chia cắt, tính không thể chia lìa; tính bền vững
tính vĩnh viễn ràng buộc (giao kèo...)
|
|
|
|