Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inducible




inducible
[in'dju:səbl]
tính từ
có thể xui khiến
có thể suy diễn, có thể suy ra


/in'dju:səbl/

tính từ
có thể xui khiến
có thể suy diễn, có thể suy ra

Related search result for "inducible"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.