inductive
inductive | [in'dʌktiv] |  | tính từ | |  | quy nạp | |  | the inductive method | | phương pháp quy nạp | |  | (điện học) cảm ứng | |  | inductive current | | dòng điện cảm ứng |
quy nạp; cảm ứng
/in'dʌktiv/
tính từ
quy nạp the inductive method phương pháp quy nạp
(điện học) cảm ứng inductive current dòng điện cảm ứng
|
|