| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		  ineradicableness   
 
 
 
   ineradicableness  | [,ini'rædikəblnis] |    | danh từ |  |   |   | tính không thể nhổ rễ được; tính không thể triệt được, tính không thể trừ tiệt được |  
 
 
   /,ini'rædikblnis/ 
 
     danh từ 
    tính không thể nhổ rễ được; tính không thể triệt được, tính không thể trừ tiệt được 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |