Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inexhaustibleness




inexhaustibleness
[,inig'zɔ:stəblnis]
Cách viết khác:
inexhaustibility
['inig,zɔ:stə'biliti]
như inexhaustibility


/'inig,zɔ:stə'biliti/ (inexhaustibleness) /,inig'zɔ:stəblnis/

danh từ
sự không bao giờ hết được, sự vô tận
sự không mệt mỏi, sự không biết mệt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.