Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infantile paralysis




infantile+paralysis
['infəntailpə'rælisis]
danh từ
(y học) bệnh bại liệt trẻ em


/'infəntailpə'rælisis/

danh từ
(y học) bệnh bại liệt trẻ em

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.