|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infelicitous
infelicitous | [,infi'lisitəs] | | tính từ | | | không có hạnh phúc | | | không may, bất hạnh | | | lạc lõng, không thích hợp (lời nói, việc làm...) |
/,infi'lisitəs/
tính từ không có hạnh phúc không may, bất hạnh lạc lõng, không thích hợp (lời nói, việc làm...)
|
|
|
|