Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inhalator




inhalator
['inhəleitə]
danh từ
máy xông (vào mũi)


/'inhəleitə/

danh từ
máy xông (vào mũi)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inhalator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.