|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inimicality
inimicality | [i,nimi'kæliti] | | danh từ | | | tính chất thù địch; tính chất không thân thiện | | | tính chất độc hại |
/i,nimi'kæliti/
danh từ tính chất thù địch; tính chất không thân thiện tính chất độc hại
|
|
|
|