Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
initio




initio
[i'ni∫iou]
phó từ, viết tắt là init
ở đầu một đoạn trong sách (ab initio)


/i'niʃiou/

phó từ
((viết tắt) init) ab initio ở đầu (đoạn trong sách...)

Related search result for "initio"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.