Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
innumerableness




innumerableness
[i'nju:mərəblnis]
Cách viết khác:
innumerability
[i,nju:mərə'biliti]
như innumerability


/i,nju:mərə'biliti/ (innumerableness) /i'nju:mərəblnis/

danh từ
tính không đếm được, tính vô số


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.