Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
innutrition




innutrition
[,inju:'tri∫n]
danh từ
sự thiếu bổ dưỡng, sự thiếu dinh dưỡng


/,inju:'triʃn/

danh từ
sự thiếu nuôi dưỡng

Related search result for "innutrition"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.