|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insinuation
insinuation![](img/dict/02C013DD.png) | [in,sinju'ei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nói bóng gió, sự nói ám chỉ, sự nói ngầm; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to blacken somebody's character by insinuation | | nói bóng gió để bôi nhọ tính cách của ai | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I object to your (unpleasant) insinuations! | | tôi phản đối những lời nói bóng gió (chướng tai gai mắt) của anh đấy! |
/in,sinju'eiʃn/
danh từ
sự nói bóng gió, sự nói ám chỉ, sự nói ngầm; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, lời nói ngầm
sự lách vào, sự luồn vào; sự khéo luồn lọt
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "insinuation"
|
|