institutionalise
institutionalise | [,insti'tju:∫ənəlaiz] | | Cách viết khác: | | institutionalize | | [,insti'tju:∫ənəlaiz] | | | như institutionalize |
/,insti'tju:ʃənəlaiz/ (institutionalise) /,insti'tju:ʃənəlaiz/
ngoại động từ làm thành cơ quan đặt vào trong một cơ quan
|
|