insult ![](images/dict/i/insult.gif)
insult![](img/dict/02C013DD.png) | ['insʌlt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời lăng mạ, lời sỉ nhục; sự lăng mạ, sự xúc phạm đến phẩm giá | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a calculated insult | | lời lăng mạ có suy tính trước | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an insult to sb's intelligence | | lời giải thích đơn giản đến độ chẳng ai thèm nghe | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) sự chấn thương; cái gây chấn thương | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục; xúc phạm đến phẩm giá của |
/'insʌlt/
danh từ
lời lăng mạ, lời sỉ nhục; sự lăng mạ, sự xúc phạm đến phẩm giá
(y học) sự chấn thương; cái gây chấn thương
ngoại động từ
lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục; xúc phạm đến phẩm giá của
|
|