Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insurance broker




danh từ
người môi giới bảo hiểm



insurance+broker
[in'∫uərəns,broukə]
danh từ
người môi giới bảo hiểm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.