|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insurmountableness
insurmountableness | [,insə:'mauntəblnis] | | Cách viết khác: | | insurmountability | | [,insə:,mauntə'biliti] | | | như insurmountability |
/'insə:,mauntə'biliti/ (insurmountableness) /,insə:'mauntəblnis/
danh từ tính không vượt qua được (vật chướng ngại...)
|
|
|
|