(integral to something) cần thiết cho tính trọn vẹn; không thể thiếu
the arms and legs are integral parts of the human body; the arms and legs are integral to the human body
tay và chân là những bộ phận không thể thiếu của cơ thể con người; tay và chân cần thiết cho tính toàn bộ của cơ thể con người
toàn bộ; trọn vẹn; đầy đủ
an integral design
một bản thiết kế đầy đủ
làm thành một bộ phận của tổng thể, chứ không phải từ bên ngoài đưa vào
a machine with an integral power source
máy có sẵn nguồn điện bên trong
(toán học) về hoặc là một số nguyên; được tạo thành bằng các số nguyên
tích phân // nguyên i. about a closed path tích phân một đường cong kín; i. between th limits a and b tích phân giới hạn của a và b; to take an i. of... lấy tích phân một đường con kín; i. (taken) along a line lấy tích phân (theo) đường; i taken through a surface lấy tích phân mặt; under the i. dưới dấu tích phân action i. tích phân tác dụng auxiliarry i. tích phân bổ trợ complete i. tích phân đầy đủ complete elliptic i. tích phân elliptic đầy đủ contour i. (giải tích) tích phân theo chu tuyến, tích phân theo đường đáy convergent i. tích phân hội tụ consine i. tích phân cosin curvilinear i. tích phân đường definite i. tích phân xác định double i. tích phân hai lớp elementary i. tích phân sơ cấp energy i. tích phân năng lượng faltung i. tích phân chập first i. tích phân đầu fractional i. tích phana cấp phân số general i. tích phân tổng quát hyperelliptic i. tích phân siêu eliptic improper i. tích phân phi chính infinite i. tích phân vơí cận vô hạn intermadiary i., intermediate i. tích phân trung gian invariant i. tích phân bất biến interated i. tích phân lặp line i. tích phân đường logarithm i. tích phân lôga lower i. tích phân dưới multiple i. tích phân bội multiple iterated i. (giải tích) tích phân lặp particular i. tích phân riêng phase area i. tích phân diện tích pha potential i. tích phân thế probability i. tích phân xác suất proper i. tích phân thông thường pseudo-elliptic i. tích phân giả định pseudo-hyperelliptic i. tích phân giả siêu eliptic rationalizable i. tích phân hữu tỷ hoá được reactance i. tích phân điện kháng repeated i. tích phân lặp simple i. tích phân đơn sine i. sin tích phân singular i. tích phân kỳ dị special i. tích phân đặc biệt subnormal i. tích phân phản ánh surface i. tích phân mặt trigonometric(al) i. (giải tích) tích phân hàm lượng giác triple i. tích phân ba lớp upper i. tích phân trên volume i. tích phân khối
/'intigrəl/
danh từ (toán học) tích phân
tính từ (thuộc) tính toàn bộ; (thuộc) tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, cần cho tính nguyên toàn bộ, nguyên (toán học) tích phân