|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
integrity
integrity![](img/dict/02C013DD.png) | [in'tegriti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chính trực, tính liêm chính | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên; tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | territorial integrity | | sự toàn vẹn lãnh thổ |
tính nguyên
/in'tegriti/
danh từ
tính chính trực, tính liêm chính
tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên; tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "integrity"
|
|