|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intellectualism
intellectualism![](img/dict/02C013DD.png) | [,inti'lektjuəlizm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự say mê công việc trí óc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự quá nặng về trí óc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (triết học) thuyết duy lý trí |
/,inti'lektjuəlizm/
danh từ
sự say mê công việc trí óc
sự quá nặng về trí óc
(triết học) thuyết duy lý trí
|
|
|
|