intercept
intercept | [,intə'sept] |  | danh từ | |  | (toán học) phần mặt phẳng (hoặc đường thẳng) bị chắn |  | ngoại động từ | |  | chắn, chặn, chặn đứng | |  | to intercept any anti-governmental plot | | chặn đứng mọi âm mưu chống chính phủ | |  | (toán học) chắn |
cắt ra, phân ra; chắn // đoạn thẳng bị chặn trên hệ trục toạ độ
/'intəsept/
danh từ
(toán học) phần (mặt phẳng, đường thẳng) bị chắn
ngoại động từ
chắn, chặn, chặn đứng
(toán học) chắn
|
|