|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intercommunity
intercommunity | [,intəkə'mju:niti] | | danh từ | | | sự dùng chung; quyền sở hữu chung; sự tham gia chung | | | tính chất là cái chung (cho nhiều người...) |
/,intəkə'mju:niti/
danh từ sự dùng chung; quyền sở hữu chung; sự tham gia chung tính chất là cái chung (cho nhiều người...)
|
|
|
|