interim
interim | ['intərim] |  | danh từ | |  | thời gian chuyển tiếp | |  | in the interim | | trong thời gian chuyển tiếp |  | tính từ | |  | tạm thời; lâm thời | |  | interim solutions | | các giải pháp tạm thời | |  | interim payment | | khoản chi trả tạm thời |
/'intərim/
tính từ
quá độ
tạm quyền, lâm thời an interim government chính phủ tạm quyền
phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) trong lúc đó
danh từ
thời gian quá độ
sự giàn xếp tạm thời
|
|