|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interiorize
ngoại động từ tạo thành cái phần bên trong, tạo thành một phần trong bản thân con người mình
interiorize | [in'tiəriə,raiz] | | ngoại động từ | | | tạo thành cái phần bên trong, tạo thành một phần trong bản thân con người mình |
|
|
|
|