|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interlardment
interlardment![](img/dict/02C013DD.png) | [,intə'lɑ:dmənt] | | Cách viết khác: | | interlardation | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,intəlɑ:'dei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự xen (tiếng nước ngoài, lời nguyển rủa...) vào (văn, lời nói) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) sự để xen lẫn mỡ vào với thịt để nấu |
/,intə'lɑ:dmənt/ (interlardation) /,intəlɑ:'deiʃn/
danh từ
sự xen (tiếng nước ngoài, lời nguyển rủa...) vào (văn, lời nói)
(từ cổ,nghĩa cổ) sự để xen lẫn mỡ vào (với thịt để nấu)
|
|
|
|