|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interlineal
interlineal![](img/dict/02C013DD.png) | [,intə'liniəl] | | Cách viết khác: | | interlinear | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,intə'liniə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | viết xen vào hàng chữ đã có, in xen vào hàng chữ đã có |
/,intə'liniəl/ (interlinear) /,intə'liniə/
tính từ
viết xen vào hàng chữ đã có, in xen vào hàng chữ đã có
|
|
|
|