|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interlocking directorate
interlocking+directorate![](img/dict/02C013DD.png) | [,intə'lɔkiηdi'rektərit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ban quản trị phối hợp (có một hay nhiều thành viên cùng ở trong ban quản trị một công ty khác) |
/,intə'lɔkiɳdi'rektərit/
danh từ
ban quản trị phối hợp (có một hay nhiều thành viên cùng ở trong ban quản trị một công ty khác)
|
|
|
|