intern
intern | ['intə:n] | | danh từ | | | như interne | | ngoại động từ | | [in'tə:n] | | | nhốt, giam giữ | | nội động từ | | | là bác sĩ thực tập nội trú |
/in'tə:n/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) interne người bị giam giữ (trong một khu vực nhất định...)
ngoại động từ giam giữ (trong một khu vực nhất định...)
nội động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) là học sinh y nội trú; là bác sĩ thực tập nội trú là giáo sinh
|
|