|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interpenetration
interpenetration![](img/dict/02C013DD.png) | ['intə,peni'trei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nhập sâu, sự thâm nhập | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nhập sâu vào nhau, sự xuyên vào nhau |
/'intə,peni'treiʃn/
danh từ
sự nhập sâu, sự thâm nhập
sự nhập sâu vào nhau, sự xuyên vào nhau
|
|
|
|