Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intersecting




tính từ
cắt nhau, giao nhau



intersecting
[,intə'sektiη]
Cách viết khác:
intersectant
[,intə'sektənt]
tính từ
cắt nhau, giao nhau


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "intersecting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.