Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
introspective




introspective
[,introu'spektiv]
tính từ
hay tự xem xét nội tâm; hay nội quan


/,introu'spektiv/

tính từ
hay tự xem xét nội tâm; hay nội quan

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "introspective"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.