Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inurement




inurement
[i'njuəmənt]
danh từ
sự làm cho quen; sự quen


/i'njuəmənt/

danh từ
sự làm cho quen; sự quen

Related search result for "inurement"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.