invasion
invasion | [in'veiʒn] | | danh từ | | | sự xâm lược, sự xâm chiếm, sự xâm lấn | | | sự xâm phạm (quyền lợi, đời sống riêng tư...) | | | sự lan tràn, sự tràn ngập |
/in'veiʤn/
danh từ sự xâm lược, sự xâm chiếm, sự xâm lấn sự xâm phạm (quyền lợi, đời sống riêng tư...) sự lan tràn, sự tràn ngập
|
|