|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
invertebrate
invertebrate![](img/dict/02C013DD.png) | [in'və:tibrit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) không xương sống | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) nhu nhược | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) loài không xương sống | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) người nhu nhược |
/in'və:tibrit/
tính từ
(động vật học) không xương sống
(nghĩa bóng) nhu nhược
danh từ
(động vật học) loài không xương sống
(nghĩa bóng) người nhu nhược
|
|
|
|