Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
invigorative




invigorative
[in'vigərətiv]
tính từ
làm cho cường tráng, tiếp sinh lực; làm hăng hái


/in'vigərətiv/

tính từ
làm cho cường tráng, tiếp sinh lực; làm hăng hái


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.