Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
isthmus




isthmus


isthmus

An isthmus is a narrow strip of land connecting two larger landmasses. An isthmus has water on two sides.

['isməs]
danh từ
eo đất
(giải phẫu) eo



(tô pô) eo
italic (kỹ thuật) nghiêng; chữ nghiêng

/'isməs/

danh từ
eo đất
(giải phẫu) eo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.