Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ita




ita
['itə]
phó từ
cũng như vậy (trong đơn thuốc)
viết tắt
[,ai ti: 'ei]
hệ thống phát âm từng phần để dạy học (Initial Teaching Alphabet)


/'itə/

phó từ
cũng như vậy (trong đơn thuốc)

Related search result for "ita"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.