Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
itacism




itacism
['i:təsizm]
danh từ
(ngôn ngữ học) hiện tượng i hoá


/'i:təsizm/

danh từ
(ngôn ngữ học) hiện tượng i hoá

Related search result for "itacism"
  • Words pronounced/spelled similarly to "itacism"
    iodism itacism

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.