itinerant
itinerant | [ai'tinərənt; i'tinərənt] |  | tính từ | |  | đi hết nơi này đến nơi khác; lưu động | |  | an itinerant musician, entertainer, preacher | | nhạc sĩ, người làm trò vui, nhà thuyết giáo lưu động |  | danh từ | |  | người có công tác lưu động |
/ai'tinərənt/
tính từ
đi hết nơi này đến nơi khác, lưu động an itinerant ambassador đại sự lưu động
danh từ
người có công tác lưu động
người lúc làm (việc) lúc đi lang thang
|
|