Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jabber




jabber
['dʒæbə]
danh từ
lời nói lúng búng
lời nói liến thoắng không mạch lạc; lời nói huyên thuyên
động từ
nói lúng búng
nói liến thoắng không mạch lạc; nói huyên thuyên


/'dʤæbə/

danh từ
lời nói lúng búng
lời nói liến thoắng không mạch lạc; lời nói huyên thiên

động từ
nói lúng búng
nói liến thoắng không mạch lạc; nói huyên thiên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jabber"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.