Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jampacked




tính từ
quá đầy, quá chật
the room is jampacked with the guests căn phòng đông nghẹt người



jampacked
[dʒæm'pækt]
tính từ
quá đầy, quá chật
the room is jampacked with the guests
căn phòng đông nghẹt người


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.