|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jerkwater
jerkwater | ['dʒə:k,wɔtə] |  | tính từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhỏ bé, tầm thường, không quan trọng | |  | a jerkwater town | | một thành phố nhỏ |
/'dʤə:k,wɔtə/
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhỏ bé, tầm thường, không quan trọng a jerkwater town một thành phố nhỏ
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|