Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jerry-builder




jerry-builder
['dʒeri'bildə]
danh từ
người xây nhà cẩu thả (làm vội vã và dùng vật liệu xấu)


/'dʤeri,bildə/

danh từ
người xây nhà cẩu thả (làm vội vã và dùng vật liệu xấu)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.