|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jet set
jet+set![](img/dict/02C013DD.png) | ['dʒet'set] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực |
/'dʤet'set/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực
|
|
|
|