|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jetsam
jetsam![](img/dict/02C013DD.png) | ['dʒetsəm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hàng hoá vứt xuống biển cho nhẹ tàu (khi gặp dông tố...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hàng hoá vứt đi trôi giạt vào bờ | | ![](img/dict/809C2811.png) | flotsam and jetsam | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem flotsam |
/'dʤetsəm/
danh từ
hàng hoá vứt xuống biển cho nhẹ tàu (khi gặp dông tố...)
hàng hoá vứt đi trôi giạt vào bờ
|
|
|
|