|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jim-crowism
jim-crowism![](img/dict/02C013DD.png) | ['dʒim'krouizm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chế độ phân biệt chủng tộc đối với người da đen |
/'dʤim'krouizm/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chế độ phân biệt chủng tộc đối với người da đen
|
|
|
|