Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jonathan




jonathan
['dʒɔnəθən]
danh từ
táo jonathan (một loại táo ăn tráng miệng)
Giô-na-than (người Mỹ điển hình; (dân tộc) Mỹ nhân cách hoá) ((cũng) Brother jonathan)


/'dʤɔnəθən/

danh từ
táo jonathan (một loại táo ăn tráng miệng)
Giô-na-than (người Mỹ điển hình; dân tộc Mỹ nhân cách hoá) ((cũng) Brother jonathan)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.