Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
judgematical




judgematical
[,dʒʌdʒ'mætikəl]
Cách viết khác:
judgematic
[,dʒʌdʒ'mætik]
như judgematic


/,dʤʌdʤ'mætik/ (judgematical) /,dʤʌdʤ'mætikəl/

tính từ
(thông tục) biết suy xét, biết lẽ phải
đúng, chí lý


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.